Có 2 kết quả:

面包果 miàn bāo guǒ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ ㄍㄨㄛˇ麵包果 miàn bāo guǒ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jackfruit
(2) breadfruit
(3) Artocarpus heterophyllus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) jackfruit
(2) breadfruit
(3) Artocarpus heterophyllus

Bình luận 0